FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Azogue

6.12.1994(29) 176cm 76Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM59
RM58
RB60
RWB60
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
65
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
43
Vô-lê
34
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12