FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Valverde

24.6.1990(34) 178cm 76Kg
ST44
RW48
CF45
RF45
CAM47
CM51
CDM57
RM52
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
77
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
49
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
26
Chuyền dài
55
Lực sút
26
Đánh đầu
58
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16