FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Goicoechea

27.3.1988(36) 186cm 82Kg
ST27
RW26
CF27
RF27
CAM26
CM27
CDM29
RM27
RB30
RWB29
CB31
SW31
GK65
Sức mạnh
61
Thể lực
36
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
25
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
18
Chuyền dài
24
Lực sút
26
Đánh đầu
21
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
24
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
64
Quyết đoán
38
TM phát bóng
69
TM đổ người
65
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
66