FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Schiavone

25.2.1993(31) 180cm 83Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM59
CM60
CDM60
RM59
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
61
Nhảy
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
36
Chuyền dài
60
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
66
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11