FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pol Garcia

18.2.1995(29) 185cm 78Kg
ST41
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM54
RM42
RB55
RWB53
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
40
Tăng tốc
43
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
53
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
25
Chuyền dài
51
Lực sút
43
Đánh đầu
60
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
52
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
29
Phản ứng
55
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11