FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Konate

3.4.1993(31) 183cm 78Kg
ST68
RW66
CF66
RF66
CAM63
CM55
CDM42
RM65
RB46
RWB49
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
77
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
19
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
70
Chuyền dài
35
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
50
Vô-lê
60
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
65
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
69
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15