FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniele Rugani

29.7.1994(29) 190cm 82Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM61
RM46
RB62
RWB59
CB68
SW68
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
57
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
73
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
76
Tranh bóng
77
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
66
Sút xa
36
Vô-lê
30
Sút xoáy
38
Đá phạt
18
Penalty
29
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
40
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10