FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico

30.4.1992(32) 178cm 65Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM52
RM60
RB54
RWB56
CB49
SW48
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
61
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
42
Sút xa
54
Vô-lê
34
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15