FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Favalli

15.11.1992(31) 184cm 71Kg
ST41
RW42
CF41
RF41
CAM40
CM41
CDM47
RM43
RB50
RWB49
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
46
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
30
Chuyền dài
31
Lực sút
35
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
33
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11