FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kelle Roos

31.5.1992(32) 196cm 90Kg
ST27
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK56
Sức mạnh
62
Thể lực
41
Tăng tốc
43
Tốc độ
37
Nhảy
56
Khéo léo
34
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
22
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
33
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
61
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
56