FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Taurino

13.2.1995(29) 178cm 74Kg
ST46
RW52
CF49
RF49
CAM50
CM45
CDM40
RM51
RB42
RWB43
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
41
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
54
Khéo léo
80
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
42
Chuyền dài
46
Lực sút
50
Đánh đầu
34
Sút xa
39
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11