FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moryke Fofana

23.11.1991(32) 178cm 71Kg
ST59
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM56
CDM40
RM63
RB42
RWB45
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
48
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
20
Rê bóng
71
Giữ bóng
65
Kèm người
23
Tranh bóng
16
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
53
Đá phạt
60
Penalty
53
Cắt bóng
9
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
66
Phản ứng
65
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11