FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Bruno

7.10.1993(31) 169cm 61Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM55
CDM49
RM58
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
38
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
50
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
53
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12