FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Konrad Nowak

7.11.1994(30) 175cm 69Kg
ST50
RW56
CF53
RF53
CAM54
CM49
CDM40
RM56
RB40
RWB44
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
79
Tốc độ
75
Nhảy
82
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
15
Tranh bóng
20
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
52
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
23
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16