FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Corvalan

23.3.1989(35) 179cm 78Kg
ST53
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM55
CDM60
RM56
RB63
RWB63
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
59
Sút xa
48
Vô-lê
54
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
34
Phản ứng
70
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16