FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Vila

6.3.1992(32) 178cm 73Kg
ST54
RW51
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM36
RM50
RB37
RWB39
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
37
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
35
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12