FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ariel Rojas

16.1.1986(38) 175cm 82Kg
ST65
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM66
CDM64
RM66
RB62
RWB64
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
70
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
63
Sút xa
67
Vô-lê
66
Sút xoáy
66
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13