FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcin Cebula

6.12.1995(28) 174cm 60Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM54
RM55
RB53
RWB54
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
63
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
44
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
42
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
32
Penalty
31
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15