FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nono

28.5.1991(33) 170cm 63Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM44
RM61
RB46
RWB49
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
29
Thể lực
58
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
45
Sút xa
58
Vô-lê
43
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14