FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Lopez

1.3.1992(32) 173cm 63Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM52
CDM45
RM55
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
43
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
43
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
53
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
49
Sút xoáy
51
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13