FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Corentin Jean

15.7.1995(29) 170cm 65Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM61
CDM46
RM67
RB47
RWB50
CB37
SW36
GK21
Sức mạnh
37
Thể lực
61
Tăng tốc
78
Tốc độ
81
Nhảy
40
Khéo léo
82
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
18
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
25
Tranh bóng
19
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
67
Chuyền dài
60
Lực sút
72
Đánh đầu
60
Sút xa
64
Vô-lê
65
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
64
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
45
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20