FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luc Kassi

20.8.1994(29) 179cm 74Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM55
RM61
RB56
RWB58
CB52
SW51
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
48
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
48
Tranh bóng
48
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
46
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
52
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
63
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11