FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enzo Fernandez

24.3.1995(29) 186cm 79Kg
ST57
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM60
CDM48
RM62
RB47
RWB50
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
61
Nhảy
30
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
31
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Kèm người
30
Tranh bóng
36
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
39
Sút xa
69
Vô-lê
50
Sút xoáy
71
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
68
Phản ứng
53
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14