FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Palmer

27.2.1995(29) 179cm 79Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM61
CDM59
RM61
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
58
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
51
Chuyền dài
59
Lực sút
54
Đánh đầu
46
Sút xa
59
Vô-lê
47
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
30
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
52
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16