FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Kopczynski

15.6.1992(31) 180cm 65Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM55
CM59
CDM63
RM56
RB62
RWB61
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
69
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
35
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12