FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Boyle

25.4.1993(31) 178cm 70Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM49
CDM37
RM57
RB39
RWB42
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
51
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
44
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
64
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11