FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Sweeney

25.4.1994(30) 191cm 78Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM44
CDM45
RM45
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
43
Tăng tốc
57
Tốc độ
48
Nhảy
45
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
41
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
44
Tranh bóng
43
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
38
Chuyền dài
47
Lực sút
38
Đánh đầu
45
Sút xa
34
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
32
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15