FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrice Olinga

12.5.1996(28) 175cm 71Kg
ST54
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM51
CDM38
RM58
RB38
RWB42
CB31
SW32
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
34
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
12
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
37
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
40
Đá phạt
59
Penalty
48
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
56
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14