FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kader

7.10.1991(32) 184cm 71Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM60
RM60
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
55
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10