FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Long

16.1.1995(29) 179cm 75Kg
ST42
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM51
RM45
RB53
RWB51
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
49
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
25
Chuyền dài
43
Lực sút
31
Đánh đầu
54
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
36
Đá phạt
24
Penalty
23
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20