FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM28
RM29
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK49
Sức mạnh
65
Thể lực
36
Tăng tốc
44
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
26
Rê bóng
22
Giữ bóng
27
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
24
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
31
Phản ứng
48
Quyết đoán
23
TM phát bóng
49
TM đổ người
52
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
58