FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Whatmough

24.6.1996(28) 187cm 66Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM44
CM48
CDM54
RM44
RB53
RWB51
CB56
SW57
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
38
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
25
Chuyền dài
57
Lực sút
33
Đánh đầu
61
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
26
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11