FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Madallah Al Olayan

25.10.1994(29) 170cm 68Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM52
RM53
RB51
RWB51
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
47
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17