FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nawaf Al Sabhi

12.3.1990(34) 181cm 76Kg
ST45
RW43
CF43
RF43
CAM41
CM42
CDM51
RM44
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
74
Khéo léo
53
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
61
Rê bóng
41
Giữ bóng
40
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
26
Sút xoáy
64
Đá phạt
41
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20