FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohmad Atiah

15.6.1992(32) 170cm 71Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM34
RM48
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
59
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
18
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
57
Chuyền dài
34
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13