FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Prieto

17.10.1993(31) 194cm 91Kg
ST27
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
69
Thể lực
33
Tăng tốc
36
Tốc độ
40
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
18
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
25
Phản ứng
53
Quyết đoán
21
TM phát bóng
58
TM đổ người
56
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
58