FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Hurtado

27.7.1990(34) 176cm 72Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM69
CM65
CDM56
RM68
RB55
RWB57
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
79
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
56
Tranh bóng
37
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
68
Chuyền dài
71
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
63
Đá phạt
69
Penalty
66
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
43
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14