FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Santos

22.4.1988(36) 173cm 65Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM64
CDM50
RM70
RB51
RWB55
CB42
SW41
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
69
Tăng tốc
82
Tốc độ
76
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
30
Rê bóng
73
Giữ bóng
69
Kèm người
27
Tranh bóng
27
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
68
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
54
Sút xa
70
Vô-lê
58
Sút xoáy
73
Đá phạt
69
Penalty
62
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
66
Phản ứng
68
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12