FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Blanco

25.7.1995(28) 188cm 70Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM26
RM29
RB27
RWB28
CB23
SW22
GK66
Sức mạnh
34
Thể lực
42
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
14
Rê bóng
19
Giữ bóng
13
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
20
Chuyền dài
29
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
33
Phản ứng
61
Quyết đoán
23
TM phát bóng
63
TM đổ người
72
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
65