FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Opa Nguette

8.7.1994(29) 181cm 73Kg
ST63
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM49
RM64
RB50
RWB52
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Tăng tốc
81
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
29
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
28
Tranh bóng
40
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
64
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
49
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
52
Penalty
66
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20