FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Dack

31.12.1993(30) 175cm 71Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM58
RM63
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
76
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
43
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
57
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
52
Quyết đoán
72
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14