FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Fraser

23.6.1994(30) 182cm 70Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM55
RM49
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
66
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
57
Tranh bóng
63
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
24
Chuyền dài
48
Lực sút
27
Đánh đầu
43
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11