FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitar Evtimov

7.9.1993(31) 190cm 83Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM24
RM24
RB23
RWB24
CB23
SW23
GK54
Sức mạnh
40
Thể lực
29
Tăng tốc
34
Tốc độ
29
Nhảy
40
Khéo léo
32
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
17
Đá phạt
19
Penalty
20
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
55
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
52