FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Krystian Nowak

1.4.1994(30) 188cm 83Kg
ST48
RW49
CF47
RF47
CAM49
CM51
CDM57
RM50
RB58
RWB58
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
63
Tăng tốc
49
Tốc độ
61
Nhảy
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
61
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
45
Lực sút
58
Đánh đầu
60
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
47
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12