FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Holota

27.1.1991(33) 182cm 84Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM60
RM56
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
60
Tốc độ
53
Nhảy
31
Khéo léo
49
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
47
Penalty
52
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19