FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenan Kodro

19.8.1993(31) 187cm 79Kg
ST63
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM48
RM61
RB47
RWB49
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
39
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
67
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
53
Vô-lê
58
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17