FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Del Fabro

24.3.1995(29) 189cm 81Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM56
RM44
RB57
RWB54
CB62
SW62
GK13
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
83
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
63
Sút xa
42
Vô-lê
34
Sút xoáy
25
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8