FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Valcarce

3.2.1993(31) 175cm 70Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM60
CDM55
RM63
RB55
RWB56
CB51
SW51
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
46
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
36
Sút xoáy
57
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14