FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Georgi Milanov

19.2.1992(32) 184cm 74Kg
ST63
RW65
CF66
RF66
CAM67
CM66
CDM61
RM66
RB60
RWB61
CB56
SW56
GK23
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
74
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
71
Kèm người
48
Tranh bóng
52
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
70
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
69
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
61
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
70
Phản ứng
68
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16