FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Svetoslav Dyakov

31.5.1984(40) 177cm 71Kg
ST53
RW54
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM62
RM55
RB61
RWB59
CB62
SW63
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
64
Rê bóng
47
Giữ bóng
62
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
47
Vô-lê
35
Sút xoáy
59
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
69
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18